Bước tới nội dung

pan-nationalism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæn.ˈnæʃ.nə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

pan-nationalism /ˈpæn.ˈnæʃ.nə.ˌlɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa quốc tế.

Tham khảo

[sửa]