Bước tới nội dung

pan-pipe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæn.ˈpɑɪp/

Danh từ

[sửa]

pan-pipe /ˈpæn.ˈpɑɪp/

  1. (Âm nhạc) Cái kèn.

Tham khảo

[sửa]