Bước tới nội dung

panaris

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.na.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
panaris
/pa.na.ʁi/
panaris
/pa.na.ʁi/

panaris /pa.na.ʁi/

  1. (Y học) Chứng sưng ngón.

Tham khảo

[sửa]