Bước tới nội dung

panhellenic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpæn.hə.ˈlɛ.nɪk/

Tính từ

[sửa]

panhellenic /ˌpæn.hə.ˈlɛ.nɪk/

  1. Toàn Hy lạp.

Tham khảo

[sửa]