panic-stricken
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpæ.nɪk.ˌstrɪ.kən/
Tính từ
[sửa]panic-stricken /ˈpæ.nɪk.ˌstrɪ.kən/
Tham khảo
[sửa]- "panic-stricken", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
panic-stricken /ˈpæ.nɪk.ˌstrɪ.kən/