Bước tới nội dung

panicum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæ.nɪ.kəm/

Danh từ

[sửa]

panicum /ˈpæ.nɪ.kəm/

  1. (Thực vật học) Cây .
    torpido panicum — cây cỏ gừng

Tham khảo

[sửa]