panique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | panique /pa.nik/ |
paniques /pa.nik/ |
Giống cái | panique /pa.nik/ |
paniques /pa.nik/ |
panique
- Hoảng sợ; kinh hoàng.
- Peur panique — sự hoảng sợ
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
panique /pa.nik/ |
paniques /pa.nik/ |
panique gc
- Sự hoảng sợ; nỗi kinh hoàng.
- Être pris de panique — hoảng sợ
- Attaque de panique — cơn hoảng sợ
- Semer la panique dans les rangs de l’ennemi — gieo nỗi kinh hoàng trong hàng ngũ địch
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "panique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)