Bước tới nội dung

panique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực panique
/pa.nik/
paniques
/pa.nik/
Giống cái panique
/pa.nik/
paniques
/pa.nik/

panique

  1. Hoảng sợ; kinh hoàng.
    Peur panique — sự hoảng sợ

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
panique
/pa.nik/
paniques
/pa.nik/

panique gc

  1. Sự hoảng sợ; nỗi kinh hoàng.
    Être pris de panique — hoảng sợ
    Attaque de panique — cơn hoảng sợ
    Semer la panique dans les rangs de l’ennemi — gieo nỗi kinh hoàng trong hàng ngũ địch

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]