paniquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pa.ni.ke/

Động từ[sửa]

paniquer /pa.ni.ke/

  1. Làm hoảng sợ; hốt hoảng, kinh hoàng.
    à l’approche des examens, il est complètement paniqué — gần tới ngày thi, cậu ta hốt hoảng hẳn
    Il n'y a pas de quoi paniquer — chẳng có gì phải hốt hoảng

Tham khảo[sửa]