paniquer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pa.ni.ke/
Động từ[sửa]
paniquer /pa.ni.ke/
- Làm hoảng sợ; hốt hoảng, kinh hoàng.
- à l’approche des examens, il est complètement paniqué — gần tới ngày thi, cậu ta hốt hoảng hẳn
- Il n'y a pas de quoi paniquer — chẳng có gì phải hốt hoảng
Tham khảo[sửa]
- "paniquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)