panonceau
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pa.nɔ̃.sɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
panonceau /pa.nɔ̃.sɔ/ |
panonceaux /pa.nɔ̃.sɔ/ |
panonceau gđ /pa.nɔ̃.sɔ/
Tham khảo[sửa]
- "panonceau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)