pantechnicon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pæn.ˈtɛk.nɪ.kən/

Danh từ[sửa]

pantechnicon /pæn.ˈtɛk.nɪ.kən/

  1. Kho hàng đồ g.

Tham khảo[sửa]