g
Tiếng Anh[sửa]
![]() | ||||||||
|
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdʒi/
Danh từ[sửa]
g số nhiều gs, g's /ˈdʒi/
- G.
- (Âm nhạc) Xon.
- g — khoá xon
Tham khảo[sửa]
- "g". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒe/
![]() | [ʒe] |
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
g /ʒe/ |
g /ʒe/ |
g gđ /ʒe/
- G.
- Un g majuscule — một chữ g hoa
- (Khoa đo lường) Gam (ký hiệu).
- (Ký) Gia tốc trọng lực (ký hiệu).
- (G) (vật lý học) gau (ký hiệu).
- (G) (âm nhạc) xon.
Tham khảo[sửa]
- "g". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xem thêm[sửa]
- ᷚ (dạng ký tự kết hợp)