panthéon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɑ̃.te.ɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
panthéon
/pɑ̃.te.ɔ̃/
panthéons
/pɑ̃.te.ɔ̃/

panthéon /pɑ̃.te.ɔ̃/

  1. Lăng danh nhân, các danh nhân.
    Le panthéon littéraire — các danh nhân của nền văn học
  2. Chư thần (sử học) đền (thờ) chư thần.

Tham khảo[sửa]