Bước tới nội dung

pantière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑ̃.tjɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pantière
/pɑ̃.tjɛʁ/
pantière
/pɑ̃.tjɛʁ/

pantière gc /pɑ̃.tjɛʁ/

  1. Lưới đánh chim.

Tham khảo

[sửa]