pantomimist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpæn.tə.ˌmɑɪ.mɪst/
Danh từ
[sửa]pantomimist /ˈpæn.tə.ˌmɑɪ.mɪst/
- Xem pantomime
Tham khảo
[sửa]- "pantomimist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pantomimist /ˈpæn.tə.ˌmɑɪ.mɪst/