Bước tới nội dung

pantoufler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

pantoufler nội động từ

  1. (Ngôn ngữ nhà trường, từ lóng) Trả tiền bồi hoàn để ra làm sở (xem pantoufle 2).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ; thân mật) Tán gẫu.

Tham khảo

[sửa]