papegaaiduiker
Tiếng Hà Lan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ ghép giữa papegaai (“con vẹt”) + duiker (“thợ lặn”).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
papegaaiduiker gđ (số nhiều papegaaiduikers, giảm nhẹ papegaaiduikertje gt)
Từ có nghĩa rộng hơn
Đọc thêm[sửa]
- papegaaiduiker trên Wikipedia tiếng Hà Lan.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Từ ghép trong tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Hà Lan có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Hà Lan có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan có số nhiều là đuôi -s
- tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Hà Lan
- tiếng Hà Lan links with redundant alt parameters
- Alcidae/Tiếng Hà Lan