duiker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɑɪ.kɜː/

Danh từ[sửa]

duiker /ˈdɑɪ.kɜː/

  1. (Động vật học) Linh đương Nam phi.

Tham khảo[sửa]