Bước tới nội dung

paper-basket

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpeɪ.pɜː.ˈbæs.kɪt/

Danh từ

[sửa]

paper-basket /ˈpeɪ.pɜː.ˈbæs.kɪt/

  1. Giỏ đựng giấy vụn.

Tham khảo

[sửa]