Bước tới nội dung

papou

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực papous
/pa.pu/
papous
/pa.pu/
Giống cái papous
/pa.pu/
papous
/pa.pu/

papou

  1. (Thuộc) Dân tộc Pa-pu.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít papous
/pa.pu/
papous
/pa.pu/
Số nhiều papous
/pa.pu/
papous
/pa.pu/

papou

  1. Người Pa-pu.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
papous
/pa.pu/
papous
/pa.pu/

papou

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Pa-pu.

Tham khảo

[sửa]