papou
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | papous /pa.pu/ |
papous /pa.pu/ |
Giống cái | papous /pa.pu/ |
papous /pa.pu/ |
papou
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | papous /pa.pu/ |
papous /pa.pu/ |
Số nhiều | papous /pa.pu/ |
papous /pa.pu/ |
papou
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
papous /pa.pu/ |
papous /pa.pu/ |
papou gđ
Tham khảo
[sửa]- "papou", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)