paprika
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /pə.ˈpri.kə/
Danh từ
paprika /pə.ˈpri.kə/
- Ớt cựa gà.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “paprika”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pa.pʁi.ka/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| paprika /pa.pʁi.ka/ |
paprika /pa.pʁi.ka/ |
paprika gđ /pa.pʁi.ka/
- Ớt cựa gà (cây, quả).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “paprika”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)