paré
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pa.ʁe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | paré /pa.ʁe/ |
parés /pa.ʁe/ |
Giống cái | parée /pa.ʁe/ |
parées /pa.ʁe/ |
paré /pa.ʁe/
- Trang hoàng, trang điểm, tô điểm.
- Jardin paré de mille fleurs — mảnh vườn tô điểm muôn hoa
- Đã chuẩn bị để nấu (thịt).
- Đủ phương tiện phòng chống.
- Nous sommes parés contre le froid — chúng tôi có đủ phương tiện chống rét
Tham khảo[sửa]
- "paré". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)