Bước tới nội dung

paraffiné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ʁa.fi.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực paraffiné
/pa.ʁa.fi.ne/
paraffinés
/pa.ʁa.fi.ne/
Giống cái paraffinée
/pa.ʁa.fi.ne/
paraffinés
/pa.ʁa.fi.ne/

paraffiné /pa.ʁa.fi.ne/

  1. Phết parafin, tráng parafin.
    Papier paraffiné — giấy tráng parafin

Tham khảo

[sửa]