Bước tới nội dung

parafoudre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ʁa.fudʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
parafoudre
/pa.ʁa.fudʁ/
parafoudre
/pa.ʁa.fudʁ/

parafoudre /pa.ʁa.fudʁ/

  1. Cái chống sét, cột thu lôi.

Tham khảo

[sửa]