Bước tới nội dung

paralleled

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛr.ə.ˌlɛɫd/

Tính từ

[sửa]

paralleled /ˈpɛr.ə.ˌlɛɫd/

  1. (Điện học) Được mắc song song.

Tham khảo

[sửa]