paranormal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpæ.rə.ˈnɔr.məl/
Tính từ
[sửa]paranormal /ˌpæ.rə.ˈnɔr.məl/
Tham khảo
[sửa]- "paranormal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.ʁa.nɔʁ.mal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | paranormal /pa.ʁa.nɔʁ.mal/ |
paranormaux /pa.ʁa.nɔʁ.mɔ/ |
Giống cái | paranormale /pa.ʁa.nɔʁ.mal/ |
paranormales /pa.ʁa.nɔʁ.mal/ |
paranormal /pa.ʁa.nɔʁ.mal/
Tham khảo
[sửa]- "paranormal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)