Bước tới nội dung

parapsychologist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpæ.rə.ˌsɑɪ.ˈkɑː.lə.dʒist/

Danh từ

[sửa]

parapsychologist /ˌpæ.rə.ˌsɑɪ.ˈkɑː.lə.dʒist/

  1. Nhà cận tâm lý học.

Tham khảo

[sửa]