parasympathique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]parasympathique gđ
Tính từ
[sửa]parasympathique
- (Giải phẫu) Đối giao cảm.
Tham khảo
[sửa]- "parasympathique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
parasympathique gđ
parasympathique