Bước tới nội dung

pardonableness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑːrd.nə.bəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

pardonableness /ˈpɑːrd.nə.bəl.nəs/

  1. Xem pardon

Tham khảo

[sửa]