parental
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
parental
- (Thuộc) Cha mẹ.
Tham khảo[sửa]
- "parental". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pa.ʁɑ̃.tal/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | parental /pa.ʁɑ̃.tal/ |
parentaux /pa.ʁɑ̃.tɔ/ |
Giống cái | parentale /pa.ʁɑ̃.tal/ |
parentales /pa.ʁɑ̃.tal/ |
parental /pa.ʁɑ̃.tal/
- (Thuộc) Cha mẹ.
- Autorité parentale — uy quyền cha mẹ
Tham khảo[sửa]
- "parental". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)