Bước tới nội dung

parental

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

parental

  1. (Thuộc) Cha mẹ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ʁɑ̃.tal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực parental
/pa.ʁɑ̃.tal/
parentaux
/pa.ʁɑ̃.tɔ/
Giống cái parentale
/pa.ʁɑ̃.tal/
parentales
/pa.ʁɑ̃.tal/

parental /pa.ʁɑ̃.tal/

  1. (Thuộc) Cha mẹ.
    Autorité parentale — uy quyền cha mẹ

Tham khảo

[sửa]