parenthèse
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pa.ʁɑ̃.tɛz/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
parenthèse /pa.ʁɑ̃.tɛz/ |
parenthèses /pa.ʁɑ̃.tɛz/ |
parenthèse gc /pa.ʁɑ̃.tɛz/
- Ngoặc đơn.
- Mettre entre parenthèses — để trong ngoặc đơn
- Lời trong ngoặc đơn.
- entre parenthèses , par parenthèse — nhân tiện, tiện thể
- ouvrir une parenthèse — nói ngoài, nói thêm
Tham khảo[sửa]
- "parenthèse". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)