Bước tới nội dung

parenthèse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ʁɑ̃.tɛz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
parenthèse
/pa.ʁɑ̃.tɛz/
parenthèses
/pa.ʁɑ̃.tɛz/

parenthèse gc /pa.ʁɑ̃.tɛz/

  1. Ngoặc đơn.
    Mettre entre parenthèses — để trong ngoặc đơn
  2. Lời trong ngoặc đơn.
    entre parenthèses , par parenthèse — nhân tiện, tiện thể
    ouvrir une parenthèse — nói ngoài, nói thêm

Tham khảo

[sửa]