Bước tới nội dung

parier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

parier ngoại động từ /pa.ʁje/

  1. Đánh cuộc, .
    Parier cent francs — đánh cuộc một trăm frăng
  2. Đoán chắc, chắc.
    Je parierais que — tôi tin chắc là

Tham khảo

[sửa]