Bước tới nội dung

parieur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ʁjœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
parieur
/pa.ʁjœʁ/
parieurs
/pa.ʁjœʁ/

parieur /pa.ʁjœʁ/

  1. Người đánh cuộc.

Tham khảo

[sửa]