Bước tới nội dung

paritaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ʁi.tɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực paritaire
/pa.ʁi.tɛʁ/
paritaire
/pa.ʁi.tɛʁ/
Giống cái paritaire
/pa.ʁi.tɛʁ/
paritaire
/pa.ʁi.tɛʁ/

paritaire /pa.ʁi.tɛʁ/

  1. Ngang số đại biểu.

Tham khảo

[sửa]