Bước tới nội dung

parleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /paʁ.lœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
parleur
/paʁ.lœʁ/
parleurs
/paʁ.lœʁ/

parleur /paʁ.lœʁ/

  1. Người nói.
    Un grand parleur — người nói giỏi
    beau parleur — người nói khéo

Tham khảo

[sửa]