paroissien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.ʁwa.sjɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
paroissien /pa.ʁwa.sjɛ̃/ |
paroissiens /pa.ʁwa.sjɛ̃/ |
paroissien gđ /pa.ʁwa.sjɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "paroissien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)