Bước tới nội dung

paronomasia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌpæ.rə.noʊ.ˈmeɪ.ʒi.ə/

Danh từ

paronomasia /ˌpæ.rə.noʊ.ˈmeɪ.ʒi.ə/

  1. Sự chơi chữ.
  2. Câu chơi chữ.

Tham khảo