parpaillot
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /paʁ.pa.jɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
parpaillot /paʁ.pa.jɔ/ |
parpaillotes /paʁ.pa.jɔt/ |
parpaillot gđ /paʁ.pa.jɔ/
Tham khảo
[sửa]- "parpaillot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)