parpaing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /paʁ.pɛ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
parpaing
/paʁ.pɛ̃/
parpaings
/paʁ.pɛ̃/

parpaing /paʁ.pɛ̃/

  1. (Xây dựng) .
  2. Đá xây vừa bề dày tường.
  3. Gạch nén.

Tham khảo[sửa]