parsemer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /paʁ.sə.me/
Ngoại động từ
[sửa]parsemer ngoại động từ /paʁ.sə.me/
- Rức, rải, làm lấm tấm.
- Parsemer un chemin de fleurs — rải hoa lên đường
- étoiles qui parsèment le ciel — sao lấm tấm đầy trời
- Điểm.
- Parsemer un récit de mots spirituels — điểm câu chuyện kể bằng những từ dí dỏm
Tham khảo
[sửa]- "parsemer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)