Bước tới nội dung

parsimoniously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɑːr.sə.ˈmoʊ.ni.əs.li/

Phó từ

[sửa]

parsimoniously /ˌpɑːr.sə.ˈmoʊ.ni.əs.li/

  1. Keo kiệt, bủn xỉn, chi li.

Tham khảo

[sửa]