Bước tới nội dung

part-exchange

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑːrt.ɪks.ˈtʃeɪndʒ/

Danh từ

[sửa]

part-exchange /ˈpɑːrt.ɪks.ˈtʃeɪndʒ/

  1. Mua theo cách các thêm tiền (sự đổi hàng bù thêm tiền).

Tham khảo

[sửa]