Bước tới nội dung

partance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /paʁ.tɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
partance
/paʁ.tɑ̃s/
partance
/paʁ.tɑ̃s/

partance gc /paʁ.tɑ̃s/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lúc sắp đi.
    en partance — sắp đi
    Bâteau en partance — tàu sắp đi

Tham khảo

[sửa]