Bước tới nội dung

partiaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

partiaire

  1. Chia hoa lợi, cấy rẽ.
    Colon partiaire — người cấy rẽ

Tham khảo

[sửa]