particle accelerator
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]particle accelerator (số nhiều particle accelerators)
- Máy gia tốc hạt.
- Use particle accelerator in the laboratory.
- Sử dụng máy gia tốc hạt trong phòng thí nghiệm.
particle accelerator (số nhiều particle accelerators)