accelerator
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪk.ˈsɛ.lə.ˌreɪ.tɜː/
![]() | [ɪk.ˈsɛ.lə.ˌreɪ.tɜː] |
Danh từ[sửa]
accelerator /ɪk.ˈsɛ.lə.ˌreɪ.tɜː/
- Người làm tăng tốc độ.
- Máy gia tốc; chân ga (xe ôtô).
- high-frequency accelerator — máy gia tốc tầng cao
- (Hoá học) Chất gia tốc.
- (Sinh vật học) Dây thần kinh gia tốc.
Tham khảo[sửa]
- "accelerator". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)