Bước tới nội dung

particularist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pər.ˈtɪ.kjə.lə.ˌrɪst/

Danh từ

[sửa]

particularist /pər.ˈtɪ.kjə.lə.ˌrɪst/

  1. Xem particularism

Tham khảo

[sửa]