pass-parole
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpæs.pə.ˈroʊl/
Danh từ
[sửa]pass-parole /ˈpæs.pə.ˈroʊl/
- Khẩu lệnh từ tiền tuyến xuống hậu phương.
Tham khảo
[sửa]- "pass-parole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)