Bước tới nội dung

pass-parole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæs.pə.ˈroʊl/

Danh từ

[sửa]

pass-parole /ˈpæs.pə.ˈroʊl/

  1. Khẩu lệnh từ tiền tuyến xuống hậu phương.

Tham khảo

[sửa]