Bước tới nội dung

passe-plat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
passe-plat
/pas.pla/
passe-plat
/pas.pla/

passe-plat /pas.pla/

  1. Cửa chuyền thức ăn (giữa nhà bếp và phòng ăn).

Tham khảo

[sửa]