passim
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpæ.səmµ;ù ˈpæ.ˌsɪm/
Hoa Kỳ | [ˈpæ.səmµ;ù ˈpæ.ˌsɪm] |
Phó từ[sửa]
passim /ˈpæ.səmµ;ù ˈpæ.ˌsɪm/
- Khắp nơi, đây đó (dùng để nói về một tác giả... ).
- this occurs in Milton passim — điều đó thấy ở khắp trong tác phẩm của Min-tơn
Tham khảo[sửa]
- "passim", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pa.sim/
Phó từ[sửa]
passim /pa.sim/
Tham khảo[sửa]
- "passim", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)