Bước tới nội dung

pastoralism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæs.tə.rə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

pastoralism /ˈpæs.tə.rə.ˌlɪ.zəm/

  1. Sinh hoạt nông thôn.

Tham khảo

[sửa]